🌟 코를 쳐들다

1. 우쭐거리며 잘난 체하다.

1. VÊNH VÁO: Tự phụ và kiêu ngạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 과장이 코를 쳐들고 다니는 걸 보니 곧 승진할 것 같아.
    Seeing section chief kim snoring around, i think he's about to get promoted.
  • Google translate 승규가 이번 시험에서 일 등을 했다며?
    I heard seung-gyu got a job on this test.
    Google translate 응. 그래서 그런지 코를 쳐들고 다니더라.
    Yeah. maybe that's why he's holding his nose.

코를 쳐들다: lift up one's nose,鼻を上げる,lever le nez,levantar la nariz,يرفع أنفه,хамраа сөхөх,vênh váo,(ป.ต.)เชิดจมูก ; อวด, อวดดี,,,抬着鼻子;翘尾巴;神气十足,

💕Start 코를쳐들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78)